Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ước tính
[ước tính]
|
to estimate
It is only an estimated figure; It is only an estimate
In my estimation; According to my estimate
To judge/gauge/estimate the distance with one's eyes
An estimated 50,000 people attended the demonstration